170. 寶鏡警戒 Bảo kính cảnh giới 43
耒烘沫課𣈜長Rồi hóng mát khuở ngày trường,
槐綠屯屯伞葉張Hoè lục đùn đùn tán rợp giương.
石榴軒群噴式堵Thệu lệu hiên còn phun thức đỏ,
紅蓮池㐌羡味香Hồng liên đìa đã tịn mùi hương.
牢敲助亇廊漁父Lao xao chợ làng ngư phủ,
𠱆唯琴蟡樓夕陽Dắng dỏi cầm ve lầu tịch dương.
礼固卢琴弹蔑㗂Lẽ Ngu cầm đàn một tiếng,
民𢀭堵泣隊方Dân chàu đủ khắp đòi phương.

All poems in Bảo kính cảnh giới
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23,
24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46,
47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61
Click on word in Quốc Ngữ to see definition.