242. 茉莉花 Mạt lị hoa
枚𣗾变粉移移Môi son bén phấn day day,
店月迻春蔑月咍Đêm nguyệt đưa xuân một nguyệt hay.
𱥯几紅顏𪰛泊分Mấy kẻ hồng nhan thì bạc phận,
紅顏箕渚忌命台Hồng nhan kia chớ cậy mình thay.

Click on word in Quốc Ngữ to see definition.