217. 紅菊 Hồng cúc
晷東朱式麝朱香Quỹ đông cho thức xạ cho hương,
造化生成恪等常Tạo hoá sinh thành khác đấng thường.
炪𢚸丹拯变俗Đốt lòng đan chăng bén tục,
駢節玉計之霜Bền tiết ngọc kể chi sương.
名𦹳上苑群畨及Danh thơm thượng uyển còn phen kịp,
伴𪧘東籬乙可讓Bạn đông ly ắt khá nhường.
免特主仙腰重旦Miễn được chúa tiên yêu chuộng đến,
𣈜𱜢可意重陽Ngày nào khá ấy trùng dương.

Click on word in Quốc Ngữ to see definition.