Nguyễn Trãi Quốc Âm Từ Điển
A Dictionary of 15th Century Ancient Vietnamese
Trần Trọng Dương.

Quốc Ngữ or Hán-Nôm:

Entry xét
xét 察
AHV: sát. Đọc theo âm THV. Đối ứng e ~ a, xem keo. Âm HTC: tshret (Baxter), shreed (Trịnh Trương Thượng Phương).
đgt. xem xét cẩn thận kỹ lưỡng. Xét sự đã qua hay sự đến, bao nhiêu nơi nhục bởi nơi vinh. (Tự thán 96.7). Dịch cụm “ôn cố tri tân” (溫故知新) [Luận Ngữ - vi chính].