酬應門 - Đối đáp

Âm Hán Việt : lệnh tẩu

Chữ Hán : 令嫂

Chữ Nôm : 羅㛪𠊛

Quốc Ngữ : là chị dâu người

Tiếng anh : your sister-in-law

Cột : 1