水族門 - Sinh vật dưới nước

Âm Hán Việt : nhân ngư

Chữ Hán : 人𩵋

Chữ Nôm : 羅亇𠊛形如人𩑛

Quốc Ngữ : là cá người hình như nhân loại

Tiếng anh : individual, personal

Cột : 7