草木門 - Thảo mộc

Âm Hán Việt : thiết liễn mộc

Chữ Hán : 鉄輦木

Chữ Nôm : 羅楛輦

Quốc Ngữ : là gỗ liễn

Tiếng anh : a species of iron wood

Cột : 3