疾病門 - Bệnh tật

Âm Hán Việt : ngưỡng thị

Chữ Hán : 仰視

Chữ Nôm : 羅仰視

Quốc Ngữ : là ngưỡng thị

Tiếng anh : long-sighted; far-sighted

Cột : 2