偌語門 - Thành ngữ

Âm Hán Việt : tản phát

Chữ Hán : 撒潑

Chữ Nôm : 羅悲把

Quốc Ngữ : là bi bát (bi bét)

Tiếng anh : to be driven into a lamentable position

Cột : 1