偌語門 - Thành ngữ
Âm Hán Việt
: phóng điêu
Chữ Hán
:
放刁
Chữ Nôm
:
羅且阮柴件
Quốc Ngữ
: là thả ngón thầy kiện
Tiếng anh
:
Cột
: 5