倫序門 - Trật tự luân lí

Âm Hán Việt : tòng muội

Chữ Hán : 從妹

Chữ Nôm : 羅㛪𡛔户𡥵茹注

Quốc Ngữ : là em gái họ con nhà chú

Tiếng anh : cousin (of the inferior branch)

Cột : 6