倫序門 - Trật tự luân lí

Âm Hán Việt : tẩu

Chữ Hán :

Chữ Nôm : 羅姉妯

Quốc Ngữ : là chị dâu

Tiếng anh : sister-in-law (one's elder brother's wife)

Cột : 3