女妝門 - Nữ trang

Âm Hán Việt : kính hạp

Chữ Hán : 鏡匣

Chữ Nôm : 羅丐𦎛固穹楛

Quốc Ngữ : là cái gương có khung gỗ

Tiếng anh : mirror having wood frame

Cột : 8