服用門 - Đồ dùng y phụ nói chung

Âm Hán Việt : mã khố

Chữ Hán : 馬袴

Chữ Nôm : 同上

Quốc Ngữ : đồng thượng (giống trên: là áo Mã quái, xẻ giữa trước sau)

Tiếng anh : kind of shirt used by South Vietnamese people

Cột : 4