果實門 - Hoa quả nói chung

Âm Hán Việt : hoàng bá giáp

Chữ Hán : 黄伯莢

Chữ Nôm : 羅果辱諾

Quốc Ngữ : là quả núc nác

Tiếng anh : big tree, leaves at the top, flat and long fruit, its seeds used as medicine

Cột : 6