食品門 - Thực phẩm

Âm Hán Việt : nhục diêm

Chữ Hán : 肉󰱈

Chữ Nôm : 羅𬚸聽

Quốc Ngữ : là thịt thính

Tiếng anh : meat of pig's ear

Cột : 8