| Definition | even, uniform, of equal length |
| Unicode | U+9f4a |
| TCVN Code | V1-6D33 |
| Cangjie | YX |
| Total strokes | 14 |
| Radical + strokes | 齊 tề (210) + 0 strokes |
| Hán-Việt reading | tề |
| Mandarin (Pinyin) | qí jī jì jiǎn zhāi zī |
| Cantonese (Jyutping) | cai4 zai6 zi1 |
| Vietnamese | chai, nhũ "chai lọ; chai tay; chai mặt" (gdhn) |
| Vietnamese | tày, nhũ "tày trời, người Tày" (vhn) |
| Vietnamese | tè, nhũ "té he; đái tè; thấp tè" (btcn) |
| Vietnamese | tầy, nhũ "tầy nhau" (ty_tdcn) |
| Vietnamese | tề, nhũ "tề tựu; chỉnh tề; nhất tề" (btcn) |