| Definition | dot, speck, spot; point, degree; nod, point (with hand, etc.); dot something with |
| Unicode | U+9ede |
| TCVN Code | V1-6D31 |
| Cangjie | WFYR |
| Total strokes | 17 |
| Radical + strokes | 黑 hắc (203) + 5 strokes |
| Hán-Việt reading | điểm |
| Mandarin (Pinyin) | diǎn zhān duò |
| Cantonese (Jyutping) | dim2 |
| Vietnamese | chúm, nhũ "chúm chím" (btcn) |
| Vietnamese | chấm, nhũ "chấm điểm; chấm câu; chấm mút; cơm chấm muối vừng" (btcn) |
| Vietnamese | điểm, nhũ "điểm đầu, giao điểm; điểm tâm" (vhn) |
| Vietnamese | đém, nhũ "lém đém (lem nhem)" (btcn) |
| Vietnamese | đêm, nhũ "đêm hôm" (gdhn) |
| Vietnamese | đóm, nhũ "điếu đóm; đóm lửa" (btcn) |
| Vietnamese | đúm, nhũ "đua đúm" (ty_tdcn) |
| Vietnamese | đếm, nhũ "đếm tiền; đếm xỉa; thật như đếm" (btcn) |