Definitionmuntjac deer, hornless river deer
Unicode U+9e95
Cangjie IPWHD
Total strokes19
Unicode radical + strokes 鹿 lộc (198) + 8 strokes
Hán-Việt readingquân
Mandarin (Pinyin) jūn qún
Cantonese (Jyutping) kwan2
Vietnamese quần, nhũ "quần tập (họp thành đoàn)" (gdhn)