Definition | duck |
Unicode | U+9da9 |
Cangjie | NKHAF |
Total strokes | 20 |
Unicode radical + strokes | 鳥 điểu (196) + 9 strokes |
Hán-Việt reading | vụ |
Mandarin (Pinyin) | wù mù |
Cantonese (Jyutping) | mou6 |
Vietnamese | vọ, nhũ "cú vọ, vẹo vọ" (gdhn) |
Vietnamese | vụ, nhũ "vụ (vịt trời); vụ (theo tìm)" (gdhn) |