Definition | eel |
Unicode | U+9c54 |
Cangjie | NFTGR |
Total strokes | 23 |
Unicode radical + strokes | 魚 ngư (195) + 12 strokes |
Hán-Việt reading | thiện |
Mandarin (Pinyin) | shàn |
Cantonese (Jyutping) | sin5 |
Vietnamese | lươn, nhũ "con lươn; lươn lẹo" (gdhn) |
Vietnamese | thiện, nhũ "thiện (con lươn)" (gdhn) |