骰
Definition
die, dice
Unicode
U+9ab0
Cangjie
BBHNE
Total strokes
13
Unicode radical + strokes
骨 cốt (188)
+ 4 strokes
Hán-Việt reading
đầu
Mandarin (Pinyin)
tóu gǔ
Cantonese (Jyutping)
sik1 tau4
Vietnamese
đầu, nhũ "đầu từ (con xúc xắc)" (gdhn)