Definition | bone; skeleton; frame, framework |
Unicode | U+9aa8 |
TCVN Code | V1-6C51 |
Cangjie | BBB |
Total strokes | 9 |
Unicode radical + strokes | 骨 cốt (188) + 0 strokes |
Hán-Việt reading | cốt |
Mandarin (Pinyin) | gǔ gū gú |
Cantonese (Jyutping) | gwat1 |
Vietnamese | cút, nhũ "cút đi; côi cút, cun cút" (btcn) |
Vietnamese | cọt, nhũ "cọt kẹt" (btcn) |
Vietnamese | cốt, nhũ "nước cốt; xương cốt; cốt nhục; cốt cán, cốt yếu" (vhn) |
Vietnamese | gút, nhũ "thắt gút chỉ" (gdhn) |