Definition | = 鬥 |
Unicode | U+9B2D |
TCVN Code | V1-6C61 |
Cangjie | LNRML |
Total strokes | 24 |
Unicode radical + strokes | 鬥 đấu (191) + 14 strokes |
Hán-Việt reading | đấu |
Mandarin (Pinyin) | dòu |
Cantonese (Jyutping) | dau3 |
Vietnamese | đấu, nhũ "đấu khẩu, đấu tranh, đấu võ, chiến đấu" (vhn) |