Definition | = 穎 |
Unicode | U+9834 |
TCVN Code | V1-6B7A |
Cangjie | PFMBC |
Total strokes | 16 |
Unicode radical + strokes | 頁 hiệt (181) + 7 strokes |
Hán-Việt reading | dĩnh |
Mandarin (Pinyin) | yǐng |
Vietnamese | dánh, nhũ "dánh lúa" (btcn) |
Vietnamese | dính, nhũ "chân dính bùn; dính dáng; dính líu" (btcn) |
Vietnamese | dĩnh, nhũ "dĩnh ngộ" (btcn) |
Vietnamese | nhánh, nhũ "chi nhánh" (vhn) |
Vietnamese | nhảnh, nhũ "nhí nhảnh" (btcn) |