Definition | lean one side; very, rather |
Unicode | U+9817 |
TCVN Code | V1-6B76 |
Cangjie | DEMBC |
Total strokes | 14 |
Unicode radical + strokes | 頁 hiệt (181) + 5 strokes |
Hán-Việt reading | pha phả |
Mandarin (Pinyin) | pō pǒ pò pí |
Cantonese (Jyutping) | po1 po2 |
Vietnamese | pha, nhũ "pha (nghiêng về): thiên pha (thiên lệch)" (btcn) |
Vietnamese | phả, nhũ "phả hơi nước" (btcn) |
Vietnamese | phở, nhũ "phở lở" (vhn) |
Vietnamese | và, nhũ "(liên từ), tôi và anh" (btcn) |