鞲
Definition
leather arm guard
Unicode
U+97b2
Cangjie
TJTTB
Total strokes
19
Unicode radical + strokes
革 cách (177)
+ 10 strokes
Hán-Việt reading
câu
Mandarin (Pinyin)
gōu
Vietnamese
câu, nhũ "câu bị (ống thụt ở máy nổ)" (gdhn)