Definition | spirit, soul; spiritual world |
Unicode | U+9748 |
TCVN Code | V1-6B5E |
Cangjie | MBRRM |
Total strokes | 24 |
Unicode radical + strokes | 雨 vũ (173) + 16 strokes |
Hán-Việt reading | linh |
Mandarin (Pinyin) | líng lìng |
Cantonese (Jyutping) | leng4 ling4 |
Vietnamese | lanh, nhũ "lanh lẹ" (btcn) |
Vietnamese | leng, nhũ "leng keng" (btcn) |
Vietnamese | linh, nhũ "thần linh" (vhn) |
Vietnamese | liêng, nhũ "thiêng liêng" (btcn) |
Vietnamese | lênh, nhũ "công lênh" (btcn) |
Vietnamese | lình, nhũ "thình lình" (btcn) |
Vietnamese | lẻng, nhũ "lẻng kẻng" (btcn) |