Definition | zero; fragment, fraction |
Unicode | U+96f6 |
TCVN Code | V1-6B4F |
Cangjie | MBOII |
Total strokes | 13 |
Unicode radical + strokes | 雨 vũ (173) + 5 strokes |
Hán-Việt reading | linh |
Mandarin (Pinyin) | líng lián |
Cantonese (Jyutping) | ling4 |
Vietnamese | linh, nhũ "linh (số không (zezo), lẻ): hai ngàn linh một (2001); linh tiền (tiền lẻ)" (btcn) |
Vietnamese | lênh, nhũ "lênh đênh" (vhn) |
Vietnamese | rinh, nhũ "rung rinh" (btcn) |