阝
Definition
place; KangXi radical 170
Unicode
U+961D
Cangjie
NL
Total strokes
2
Unicode radical + strokes
阝 phụ (170)
+ 0 strokes
Mandarin (Pinyin)
fù
Vietnamese
phụ, nhũ "phụ (bộ thủ: mô đất, cái gò)" (gdhn)
Vietnamese
ấp, nhũ "bộ ấp" (gdhn)