Definition | village of twenty-five families |
Unicode | U+95ad |
TCVN Code | V2-9121 |
Cangjie | ANRHR |
Total strokes | 15 |
Unicode radical + strokes | 门 môn (169) + 7 strokes |
Hán-Việt reading | lư |
Mandarin (Pinyin) | lǘ |
Cantonese (Jyutping) | leoi4 leoi5 |
Vietnamese | lơ, nhũ "lơ láo; lơ đễnh; lơ mơ" (gdhn) |
Vietnamese | lư, nhũ "lư (cổng mở vào phố); lư lí (làng quê)" (gdhn) |
Vietnamese | lừ, nhũ "vàng lừ" (btcn) |
Vietnamese | lữ, nhũ "xem Lư" (vhn) |