Definition | boisterous; clamor, noise |
Unicode | U+95A7 |
TCVN Code | V1-6A75 |
Cangjie | ANTC |
Total strokes | 14 |
Unicode radical + strokes | 门 môn (169) + 6 strokes |
Hán-Việt reading | hống |
Mandarin (Pinyin) | hòng hǒng |
Cantonese (Jyutping) | hung6 |
Vietnamese | hẩng, nhũ "châng hẩng" (btcn) |
Vietnamese | hỏng, nhũ "hỏng hóc, hư hỏng" (btcn) |
Vietnamese | hống, nhũ "nhất hống (ầm ĩ rã đám)" (btcn) |
Vietnamese | hổng, nhũ "hổng biết; hổng hểnh, lỗ hổng" (vhn) |