Definition | interval, space; place, between |
Unicode | U+9593 |
TCVN Code | V1-6A73 |
Cangjie | ANA |
Total strokes | 12 |
Unicode radical + strokes | 门 môn (169) + 4 strokes |
Hán-Việt reading | gian gián |
Mandarin (Pinyin) | jiān jiàn jiǎn |
Cantonese (Jyutping) | gaan1 gaan3 |
Vietnamese | căn, nhũ "căn nhà; nhà có ba căn" (ty_tdcn) |
Vietnamese | dán, nhũ "dán giấy, keo dán; gỗ dán" (gdhn) |
Vietnamese | gian, nhũ "nhân gian; trung gian" (vhn) |
Vietnamese | gián, nhũ "gián đoạn; gián tiếp; gián điệp" (gdhn) |
Vietnamese | giãn, nhũ "giãn ra" (ty_tdcn) |