| Definition | long; length; excel in; leader |
| Unicode | U+9577 |
| TCVN Code | V1-6A6C |
| Cangjie | SMV |
| Total strokes | 8 |
| Radical + strokes | 長 trường (168) + 0 strokes |
| Hán-Việt reading | trường trưởng tràng |
| Mandarin (Pinyin) | cháng zhǎng zhàng |
| Cantonese (Jyutping) | coeng4 zoeng2 |
| Vietnamese | tràng, nhũ "tràng (dài; lâu)" (gdhn) |
| Vietnamese | trành, nhũ "tròng trành" (gdhn) |
| Vietnamese | trườn, nhũ "nằm trườn" (btcn) |
| Vietnamese | trường, nhũ "trường kỳ; trường thành; trường thọ" (vhn) |
| Vietnamese | trưởng, nhũ "trưởng khoa, trưởng lão; trưởng thành" (gdhn) |