Definition | tin, stannum; bestow, confer |
Unicode | U+932b |
TCVN Code | V1-6A54 |
Cangjie | CAPH |
Total strokes | 16 |
Unicode radical + strokes | 金 kim (167) + 8 strokes |
Hán-Việt reading | tích |
Mandarin (Pinyin) | xí xī tì |
Cantonese (Jyutping) | sek3 sik1 sik3 |
Vietnamese | thiếc, nhũ "thiếc kẽm" (vhn) |
Vietnamese | tích, nhũ "tích (thiếc; phiên âm)" (btcn) |
Vietnamese | xích, nhũ "xích chó" (btcn) |