Definition | ingot; acrobatic move |
Unicode | U+9301 |
TCVN Code | V1-6A4D |
Cangjie | CWD |
Total strokes | 16 |
Unicode radical + strokes | 金 kim (167) + 8 strokes |
Hán-Việt reading | quả |
Mandarin (Pinyin) | guǒ kuǎ kè |
Cantonese (Jyutping) | gwo2 |
Vietnamese | khoá, nhũ "chìa khoá; khoá sổ" (vhn) |
Vietnamese | quả, nhũ "quả (nén nhỏ vàng bạc): ngân quả tử" (btcn) |