Definition | heavy, weighty; double |
Unicode | U+91CD |
TCVN Code | V1-6A2B |
Cangjie | HJWG |
Total strokes | 9 |
Unicode radical + strokes | 里 lí (166) + 2 strokes |
Hán-Việt reading | trùng trọng |
Mandarin (Pinyin) | zhòng chóng tóng |
Cantonese (Jyutping) | cung4 cung5 zung6 |
Vietnamese | chuộng, nhũ "chuộng của lạ, chiều chuộng, ưa chuộng, yêu chuộng" (btcn) |
Vietnamese | chõng, nhũ "giường chõng" (gdhn) |
Vietnamese | chùng, nhũ "áo chung" (ty_tdcn) |
Vietnamese | chồng, nhũ "chồng chất, chồng đống" (btcn) |
Vietnamese | trùng, nhũ "núi trập trùng" (btcn) |
Vietnamese | trọng, nhũ "xem trọng" (vhn) |
Vietnamese | trộng, nhũ "nuốt trộng (trửng)" (btcn) |
Vietnamese | trụng, nhũ "trụng (nhúng) nước sôi" (btcn) |
Vietnamese | trửng, nhũ "trửng (chơi đùa)" (gdhn) |