Definitionmixed, abundant, assorted
Unicode U+905d
Cangjie YWLE
Total strokes13
Unicode radical + strokes 辶 xước (162) + 10 strokes
Hán-Việt readingđạp
Mandarin (Pinyin) tà dài
Cantonese (Jyutping) daap6
Vietnamese đạp, nhũ "đầu đội trời chân đạp đất" (gdhn)