Definitionpass by, approach; direct
Unicode U+9015
Cangjie YMVM
Total strokes10
Unicode radical + strokes 辶 xước (162) + 7 strokes
Hán-Việt readingkình
Mandarin (Pinyin) jìng
Cantonese (Jyutping) gaang3 ging3
Vietnamese kính, nhũ "bán kính; kính tái (chạy đua), kính trực (đi thẳng)" (gdhn)