Definition | go, reach; appropriate, suitable |
Unicode | U+9002 |
Cangjie | YHJR |
Total strokes | 9 |
Unicode radical + strokes | 辶 xước (162) + 6 strokes |
Hán-Việt reading | quát |
Mandarin (Pinyin) | shì guā kuò |
Cantonese (Jyutping) | kut3 sik1 |
Vietnamese | thích, nhũ "thích chí, thích hợp, thích ứng" (gdhn) |
Vietnamese | thếch, nhũ "lếch thếch" (gdhn) |