Definition | stop, suspend, halt |
Unicode | U+8f1f |
Cangjie | JJEEE |
Total strokes | 15 |
Unicode radical + strokes | 车 xa (159) + 8 strokes |
Hán-Việt reading | xuyết |
Mandarin (Pinyin) | chuò |
Cantonese (Jyutping) | zyut3 zyut6 |
Vietnamese | chuyết, nhũ "chuyết công (nghỉ tay), chuyết học (thôi học)" (gdhn) |
Vietnamese | xoẹt, nhũ "đánh xoẹt một cái" (gdhn) |
Vietnamese | xuyết, nhũ "xuyết học (thôi học)" (gdhn) |