Definitiongive to, hand down, bequeath
Unicode U+8cbd
Cangjie BCIR
Total strokes12
Unicode radical + strokes 貝 bối (154) + 5 strokes
Hán-Việt readingdi
Mandarin (Pinyin)
Cantonese (Jyutping) ji4
Vietnamese di, nhũ "di hại (để lại); di nhân khẩu thiệt (khiến người ta xì xào)" (gdhn)