Definition | consult carefully with, counsel |
Unicode | U+8ad7 |
Cangjie | YROIP |
Total strokes | 15 |
Unicode radical + strokes | 言 ngôn (149) + 8 strokes |
Hán-Việt reading | thẩm |
Mandarin (Pinyin) | shěn niè |
Cantonese (Jyutping) | lam2 nam2 sam2 |
Vietnamese | thẩm, nhũ "thẩm cáo (báo để đề phòng)" (gdhn) |