远
Unicode
U+8FDC
TCVN Code
V1-692B
Cangjie
YMMU
Total strokes
7
Unicode radical + strokes
辶 xước (162)
+ 4 strokes
Hán-Việt reading
viễn
Vietnamese
viển, nhũ "viển vông" (btcn)
Vietnamese
viễn, nhũ "vĩnh viễn, viễn đông (xa)" (vhn)