Definitionwalk; walking; KangXi radical 162
Unicode U+8FB6
Cangjie XY
Total strokes3
Unicode radical + strokes 辶 xước (162) + 0 strokes
Mandarin (Pinyin) chuò
Vietnamese sước, nhũ "sước (bộ gốc)" (gdhn)
Vietnamese xích, nhũ "xích (tả dáng đi)" (gdhn)
Vietnamese xước, nhũ "quai xước" (hvtd)