Definitionshift, move, turn
Unicode U+8F49
TCVN Code V1-6879
Cangjie JJJII
Total strokes18
Unicode radical + strokes 车 xa (159) + 11 strokes
Hán-Việt readingchuyến chuyển
Mandarin (Pinyin) zhuǎn zhuàn
Cantonese (Jyutping) zyun2 zyun3
Vietnamese chuyên, nhũ "chuyên chở" (gdhn)
Vietnamese chuyến, nhũ "chuyến đò, chuyến hàng; buôn chuyến" (gdhn)
Vietnamese chuyền, nhũ "chuyền tay; bóng chuyền; dây chuyền" (gdhn)
Vietnamese chuyển, nhũ "chuyển đi, chuyển bệnh; chuyển biến; chuyển dạ; chuyển động; thuyên chuyển" (vhn)