| Definition | [tiáo] mix, blend, adjust; [zhōu] morning; [diào] transfer, move, change; mobilized (troops); tune, melody |
| Unicode | U+8ABF |
| TCVN Code | V1-673D |
| Cangjie | YRBGR |
| Total strokes | 15 |
| Radical + strokes | 言 ngôn (149) + 8 strokes |
| Hán-Việt reading | điều điệu |
| Mandarin (Pinyin) | tiáo zhōu diào |
| Cantonese (Jyutping) | deu6 diu6 tiu4 |
| Vietnamese | dìu, nhũ "dập dìu; dìu dắt; dìu dặt; dìu dịu" (btcn) |
| Vietnamese | điu, nhũ "điu hiu" (btcn) |
| Vietnamese | điều, nhũ "điều chế; điều khiển" (vhn) |
| Vietnamese | điệu, nhũ "cường điệu; giai điệu; giọng điệu" (gdhn) |
| Vietnamese | đìu, nhũ "đìu hiu" (btcn) |
| Vietnamese | đều, nhũ "đều đặn; đều nhau; mọi người đều biết" (btcn) |