Definition | build; establish; display; particle of hypothesis, supposing |
Unicode | U+8A2D |
TCVN Code | V1-667D |
Cangjie | YRHNE |
Total strokes | 11 |
Unicode radical + strokes | 言 ngôn (149) + 4 strokes |
Hán-Việt reading | thiết |
Mandarin (Pinyin) | shè |
Cantonese (Jyutping) | cit3 |
Vietnamese | thiết, nhũ "thiết kế, kiến thiết" (btcn) |
Vietnamese | thếp, nhũ "thết đãi, thết tiệc" (gdhn) |
Vietnamese | thết, nhũ "thết khách" (vhn) |