Definition | see, gaze at, witness |
Unicode | U+89a9 |
TCVN Code | V2-8F7A |
Cangjie | JABUU |
Total strokes | 15 |
Unicode radical + strokes | 見 kiến (147) + 9 strokes |
Hán-Việt reading | đổ |
Mandarin (Pinyin) | dǔ |
Cantonese (Jyutping) | dou2 |
Vietnamese | đỏ, nhũ "đỏ mặt" (ty_tdcn) |
Vietnamese | đổ, nhũ "đổ bộ; đổ đồng; đổ vỡ; trời đổ mưa" (gdhn) |
Vietnamese | đủ, nhũ "dầy đủ, no đủ, đu đủ" (vhn) |