Definitionlined garment
Unicode U+88B7
Cangjie LOMR
Total strokes11
Unicode radical + strokes 衣 y (145) + 6 strokes
Hán-Việt readingcáp giáp khiếp kiếp
Mandarin (Pinyin) jiá jié qiā
Cantonese (Jyutping) gaap3
Vietnamese giáp, nhũ "áo giáp; giáp mặt" (gdhn)
Vietnamese kép, nhũ "áo kép" (ty_tdcn)